Thiết bị thử nghiệm rơ le 3 pha SVERKER900 Megger là thiết bị thử nghiệm rơ le mạnh mẽ với 4 kênh dòng và 3 kênh áp. Đáp ứng sử nhu cầu thử nghiệm cơ bản bao gồm: 50/51, 50/51N, 67, 27, 87,…
Thống số kỹ thuật SVERKER 900 Megger
TT | Mô tả | Thông số kỹ thuật |
1 | Mã hiệu/ Hãng chế tạo | SVERKER 900/ MEGGER |
2 | Nguồn cấp đầu vào | Điện áp: 100-240 VAC, 50/60 Hz Dòng điện tiêu thụ max 10A Công suất tiêu thụ max 1800 VA |
3 | Nguồn phát điện áp | Số kênh phát điện áp : 4 kênh + Dải điện áp đầu ra: 4 x 300V AC/DC + Công suất đầu ra: 4 x 125 VA (max)/4 x 125 W (max) + Độ phân giải : 10 mV + Cấp chính xác : 0.05 % giá trị đọc ± 0.03% dải đo + Góc pha điện áp: 0o – 360o; Cấp chính xác: < 0.5o (tại 50-60 Hz); Độ phân giải: 0.1o + Cấu hình đầu ra: Ø 4 kênh điện áp song song: 300 V max; 375 VA max và 4.5A max Ø 3 kênh điện áp song song: 300 V max; 312 VA max; 3.7 A max Ø 4 kênh điện áp nối tiếp: 900V max; 450 VA max; 1.3 A max Ø 3 kênh điện áp nối tiếp: 900V max; 350 VA max; 1.4 A max |
4 | Nguồn phát dòng điện | Số kênh phát dòng điện : 3 kênh + Dải dòng điện đầu ra: Ø 3 x 35 A AC/DC tối thiều 15 lần lặp lại chu trình 10s ON và 20 s OFF Ø 3 x 20 A AC liên tục Ø 3 x 17 A DC liên tục + Công suất đầu ra: 3 x 250 VA max (AC) / 3 x 250 W (DC) + Độ phân giải : 1 mA + Cấp chính xác : < 0.5% giá trị đọc trong dải 0.5 A – 35 A; < 8 mA trong dải 0 A – 0.5A + Góc pha dòng điện: 0o – 360o; Cấp chính xác: < 0.2o (tại 50-60 Hz); Độ phân giải: 0.1o + Cấu hình đầu ra: Ø 3 kênh dòng điện song song: 105 A max; 750 VA max và 50 V max Ø 3 kênh dòng điện nối tiếp: 18A max; 625 VA max; 140 V max liên tục với tải điện cảm bên ngoài. Tần số max 200 Hz Ø 3 kênh dòng điện nối tiếp: 15A max; 625 VA max; 140 V max liên tục với tải thuần trở tối thiểu 3.5 Ω bên ngoài. Tần số max 200 Hz |
5 | Phát tần số | Dải điều chỉnh: DC; 10 Hz – 600 Hz Cấp chính xác: < 0.03% (45-66 Hz) Độ phân giải: 1 mHz |
6 | Phần đo lường | |
6.1 | Đo thời gian và kích hoạt | Đầu vào nhị phân và đo thời gian bên ngoài Start/Stop + Số kênh : 6 + Kiểu: Tiếp điểm khô hoặc tiếp điểm có điện áp max 240V AC hoặc 340 VDC + Đo thời gian: Dải đo: 0 – 50 ms; Cấp chính xác: ≤ 1 ms Dải đo: 50 – 500 ms; Cấp chính xác: ≤ 2 ms Dải đo: > 500 ms; Cấp chính xác: ≤ 1% Độ phân giải: 1 ms |
6.2 | Đo điện áp | + Phương pháp đo: AC thực RMS, DC giá trị trung bình Đầu vào định mức: 900V + Cấp chính xác: Dải đo DC: 0 – 1 V: ± 0.5% giá trị đọc + 3 mV 0-10 V: ± 0.5% giá trị đọc + 7 mV 0-100 V: ± 0.5% giá trị đọc + 30 mV 0-900 V: ± 0.5% giá trị đọc + 300 mV Dải đo AC: 0 – 1 V: ± 1% giá trị đọc + 3 mV 0-10 V: ± 1% giá trị đọc + 7 mV 0-100 V: ± 1% giá trị đọc + 30 mV 0-900 V: ± 1% giá trị đọc + 300 mV + Độ phân giải: 1 mV |
6.3 | Đo dòng điện | + Phương pháp đo: AC thực RMS, DC giá trị trung bình + Cấp chính xác: Dải đo DC: 0 – 200 mA: ± 0.5% giá trị đọc + 2 mA 0 – 1.5 A: ± 0.5% giá trị đọc + 3 mA 0 – 10 A: ± 0.5% giá trị đọc + 10 mA Dải đo AC: 0 – 200 mA: ± 1% giá trị đọc + 2 mA 0 – 1.5 A: ± 1% giá trị đọc + 3 mA 0 – 10 A: ± 1% giá trị đọc + 20 mA + Độ phân giải: 0.1 mA |
6.4 | Đo tần số | + Dải đo: 10 Hz – 600 Hz + Cấp chính xác: < 0.01% + Độ phân giải: < 10 mHz |
7 | Đo lường bên ngoài | + Đo hệ số công suất: Dải đo: -0.01 (cap) đến 1 và từ 1 đến 0.01 (ind); Độ phân giải: < 0.01; Cấp chính xác: < 0.04 + Đo góc pha: Dải đo: 0o – 360o; Độ phân giả: < 0.1o; Cấp chính xác: < 0.8o + Đo trở kháng và công suất: AC: Z (Ω), R (Ω), X (V), P (W), S (VA), Q (VAR) DC: R (Ω), P (W) Dải đo: đến 999 kX (X = đơn vị) |
8 | Đầu ra nhị phân | + Cách điện: 250 VAC + Dòng điện: 1 A (max) + Điện áp: 250 VAC hoăc 120 VDC |
9 | Phụ kiện kèm thêm | Đầy đủ phụ kiện tiêu chuẩn của nhà sản xuất bao gồm: + Bộ cáp thử nghiệm + Thùng vận chuyển |
Liên hệ đặt hàng ở đâu?
Đại diện Megger tại Việt Nam- Công ty Cổ phần KNP Việt Nam
Địa chỉ: 30/198 Lê Trọng Tân, P.Khương Mai, Q.Thanh Xuân, TP.Hà Nội
Hotline tư vấn: 0942 811 166 hoặc 0945 928 833
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.